Công Ty
VC2 ( HNX )
13 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -173,566 -8,880 -7,054 92,618
     Lợi nhuận trước thuế: 57,651 30,582 20,963 23,395
    Khấu hao tài sản cố định 3,982 5,667 7,890 9,685
    Các khoản dự phòng 20,162 -242 -429 3,493
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -9,339 -23,088 -4,626 -1,238
    Chi phí lãi vay 29,000 14,173 13,338 9,476
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 102,573 27,092 37,136 44,812
    Tăng, giảm các khoản phải thu -7,135 -184,885 -12,916 31,770
    Tăng, giảm hàng tồn kho 247,830 -665,903 -19,988 -67,646
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -417,413 883,732 26,758 101,009
    Tăng, giảm chi phí trả trước -13,222 -8,675 -2,844 -4,474
    Tiền lãi vay đã trả -63,461 -46,543 -10,145 -8,502
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,803 -12,036 -24,060 -2,344
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 13,766 -2,874 80,298 -55,693
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,476 -4,884 -1,000 -947
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 401 53,834 100 20,566
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -920 -56,060 - -740
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 23,000 - 740 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -400 - -77,500
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 77,500 85
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,761 4,636 2,958 2,842
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 116,219 77,630 -79,057 2,525
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 2,000 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 701,273 448,994 335,476 318,391
     Tiền chi trả nợ gốc vay -570,098 -359,000 -400,375 -304,002
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,955 -14,365 -14,159 -11,865
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -43,581 65,875 -5,814 39,449
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 133,179 67,304 73,117 33,669
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 89,598 133,179 67,304 73,117
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015