|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-173,566
|
-8,880
|
-7,054
|
92,618
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
57,651
|
30,582
|
20,963
|
23,395
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,982
|
5,667
|
7,890
|
9,685
|
Các khoản dự phòng
|
20,162
|
-242
|
-429
|
3,493
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,339
|
-23,088
|
-4,626
|
-1,238
|
Chi phí lãi vay
|
29,000
|
14,173
|
13,338
|
9,476
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102,573
|
27,092
|
37,136
|
44,812
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,135
|
-184,885
|
-12,916
|
31,770
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
247,830
|
-665,903
|
-19,988
|
-67,646
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-417,413
|
883,732
|
26,758
|
101,009
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,222
|
-8,675
|
-2,844
|
-4,474
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-63,461
|
-46,543
|
-10,145
|
-8,502
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,803
|
-12,036
|
-24,060
|
-2,344
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
13,766
|
-2,874
|
80,298
|
-55,693
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,476
|
-4,884
|
-1,000
|
-947
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
401
|
53,834
|
100
|
20,566
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-920
|
-56,060
|
-
|
-740
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23,000
|
-
|
740
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-400
|
-
|
-77,500
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
77,500
|
85
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,761
|
4,636
|
2,958
|
2,842
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
116,219
|
77,630
|
-79,057
|
2,525
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
2,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
701,273
|
448,994
|
335,476
|
318,391
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-570,098
|
-359,000
|
-400,375
|
-304,002
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,955
|
-14,365
|
-14,159
|
-11,865
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-43,581
|
65,875
|
-5,814
|
39,449
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
133,179
|
67,304
|
73,117
|
33,669
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
89,598
|
133,179
|
67,304
|
73,117
|