Dữ liệu thị trường
HSX
HNX
UPCOM
1,175.82
+ 0.15 (0.01%)
Mở cửa
1,175.67
Cao 12 tuần
1,180.32
P/E
0.00
Cao nhất
1,180.32
Thấp 12 tuần
1,175.01
P/B
0.00
Thấp nhất
1,175.01
KLBQ 12 tuần
13,272,534
Vốn hóa
0.00
Khối lượng
623,045,137
GTBQ 12 tuần(tỷ)
GTGD trong ngày (tỷ)
Ngày
29/01/2024
28/04/2020
27/04/2020
24/04/2020
23/04/2020
22/04/2020
Qui mô giao dịch
Cổ phiếu
191,639,340
249,921,840
221,403,060
184,384,540
217,548,240
Thỏa thuận:
22,167,650
50,512,089
36,197,547
16,401,543
29,963,557
Chứng chỉ quỹ
0
0
0
0
0
Thỏa thuận:
0
0
0
0
0
Trái phiếu
0
0
0
0
0
Tổng cộng
213,806,990
300,433,929
257,600,607
200,786,083
247,511,797
Giao dịch NĐTNN
Mua
8,237,270
6,932,760
9,239,820
9,438,840
15,214,530
Thỏa thuận:
4,576,020
1,511,340
3,905,890
6,481,340
4,661,130
Bán
24,297,020
29,009,810
19,224,890
20,759,560
27,396,970
Thỏa thuận:
4,926,020
1,651,340
6,585,890
6,593,170
3,989,210
Chênh lệch
-16,409,750
-22,217,050
-12,665,070
-11,432,550
-11,510,520
Cung cầu
Tổng lệnh mua
0
0
0
0
0
Tổng lệnh bán
0
0
0
0
0
Chênh lệch
0
0
0
0
0
Khối lượng đặt mua
0
0
0
0
0
Khối lượng đặt bán
0
0
0
0
-
0
Chênh lệch
0
0
0
0
0