|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,259,759
|
2,520,154
|
1,564,386
|
1,611,649
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,949,771
|
2,289,213
|
1,358,351
|
1,330,273
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89,598
|
133,179
|
67,304
|
73,117
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56,980
|
56,060
|
-
|
740
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
59,037
|
51,062
|
51,970
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
167,957
|
164,434
|
131,096
|
99,394
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
585
|
585
|
585
|
585
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-585
|
-585
|
-585
|
-585
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
69,092
|
2,455
|
2,363
|
1,551
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67,744
|
217
|
351
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
27
|
56
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,320
|
2,182
|
2,012
|
1,551
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
309,988
|
230,941
|
206,035
|
281,375
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,249
|
1,165
|
1,126
|
Tài sản cố định hữu hình
|
59,578
|
49,821
|
29,416
|
35,180
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
40,069
|
37,183
|
61,488
|
54,587
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
10,718
|
10,855
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
100,196
|
88,628
|
82,327
|
65,149
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
15,364
|
6,555
|
4,062
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
15,364
|
6,555
|
4,062
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,259,759
|
2,520,154
|
1,564,386
|
1,611,649
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,954,044
|
2,241,283
|
1,287,673
|
1,334,130
|
Nợ ngắn hạn
|
1,790,632
|
2,233,314
|
1,095,998
|
1,292,098
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
504,952
|
377,156
|
287,161
|
329,416
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
117,764
|
21,768
|
13,530
|
57,997
|
Phải trả công nhân viên
|
14,061
|
10,476
|
5,898
|
5,920
|
Chi phí phải trả
|
160,520
|
132,330
|
177,242
|
106,529
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
209,527
|
254,842
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
163,412
|
7,969
|
191,674
|
42,032
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
150,770
|
-
|
172,902
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,898
|
520
|
520
|
23,164
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3,122
|
3,466
|
4,389
|
4,498
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
305,715
|
278,871
|
276,713
|
277,519
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
23,219
|
23,222
|
55,635
|
55,636
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-4,414
|
-4,413
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
51,100
|
17,478
|
18,217
|
18,156
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
651
|
399
|
155
|
190
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
6,674
|
5,966
|
5,074
|
4,867
|