Công Ty
VC2 ( HNX )
13 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,259,759 2,520,154 1,564,386 1,611,649
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,949,771 2,289,213 1,358,351 1,330,273
Tiền và các khoản tương đương tiền 89,598 133,179 67,304 73,117
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,980 56,060 - 740
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 59,037 51,062 51,970
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 167,957 164,434 131,096 99,394
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 585 585 585 585
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -585 -585 -585 -585
Tài sản ngắn hạn khác 69,092 2,455 2,363 1,551
Chi phí trả trước ngắn hạn 67,744 217 351 -
Thuế GTGT được khấu trừ 27 56 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,320 2,182 2,012 1,551
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 309,988 230,941 206,035 281,375
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,249 1,165 1,126
Tài sản cố định hữu hình 59,578 49,821 29,416 35,180
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 40,069 37,183 61,488 54,587
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 10,718 10,855
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,196 88,628 82,327 65,149
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 15,364 6,555 4,062
Chi phí trả trước dài hạn - 15,364 6,555 4,062
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 2,259,759 2,520,154 1,564,386 1,611,649
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,954,044 2,241,283 1,287,673 1,334,130
Nợ ngắn hạn 1,790,632 2,233,314 1,095,998 1,292,098
Vay và nợ ngắn hạn 504,952 377,156 287,161 329,416
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 117,764 21,768 13,530 57,997
Phải trả công nhân viên 14,061 10,476 5,898 5,920
Chi phí phải trả 160,520 132,330 177,242 106,529
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 209,527 254,842
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 163,412 7,969 191,674 42,032
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 150,770 - 172,902 -
Vay và nợ dài hạn 3,898 520 520 23,164
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,122 3,466 4,389 4,498
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 305,715 278,871 276,713 277,519
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 23,219 23,222 55,635 55,636
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -4,414 -4,413
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 51,100 17,478 18,217 18,156
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 651 399 155 190
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 6,674 5,966 5,074 4,867
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015