Công Ty
VC2 ( HNX )
13 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,096,871 1,029,756 673,198 606,072
  Giá vốn hàng bán 1,860,963 916,026 604,079 526,690
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 235,908 113,730 69,120 79,381
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,666 -4,626 -1,709
  Chi phí tài chính - 14,283 13,675 7,838
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 14,173 13,338 9,476
  Chi phí bán hàng 43,226 4,507 - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 87,006 52,337 38,399 53,141
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 86,871 46,269 21,672 20,111
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 57,651 30,582 20,963 23,395
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 27,027 13,930 6,201 6,309
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -78 -32 -31 -80
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 30,701 16,683 14,792 17,166
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 705 775 34 19
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 29,997 15,908 14,758 17,146
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,000 1,068 1,244 1,445
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015