2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,096,871 | 1,029,756 | 673,198 | 606,072 |
Giá vốn hàng bán | 1,860,963 | 916,026 | 604,079 | 526,690 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 235,908 | 113,730 | 69,120 | 79,381 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,666 | -4,626 | -1,709 |
Chi phí tài chính | - | 14,283 | 13,675 | 7,838 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 14,173 | 13,338 | 9,476 |
Chi phí bán hàng | 43,226 | 4,507 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 87,006 | 52,337 | 38,399 | 53,141 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 86,871 | 46,269 | 21,672 | 20,111 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 57,651 | 30,582 | 20,963 | 23,395 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 27,027 | 13,930 | 6,201 | 6,309 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -78 | -32 | -31 | -80 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 30,701 | 16,683 | 14,792 | 17,166 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 705 | 775 | 34 | 19 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 29,997 | 15,908 | 14,758 | 17,146 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,000 | 1,068 | 1,244 | 1,445 |