Công Ty
FCN ( HSX )
8 ()
  -  CTCP FECON
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,845,546 2,320,192 2,107,793 1,660,553
  Giá vốn hàng bán 2,417,982 1,983,032 1,774,643 1,370,886
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 427,563 337,160 333,150 289,667
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -72,533 -136,030
  Chi phí tài chính - - 110,616 148,160
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 69,388 45,565
  Chi phí bán hàng 13,306 8,892 8,350 12,483
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,359 131,040 99,180 96,276
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 271,241 217,783 215,023 168,778
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -27,486 -19,393
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 306,282 221,761 210,527 187,835
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 55,020 42,638 34,815 33,192
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 2,563 1,570 30 30
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 248,699 177,553 175,682 154,612
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,462 11,040 20,435 12,389
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 246,237 166,514 155,247 142,224
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,019 3,132 3,036
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015