|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-57,927
|
-121,175
|
-200,395
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
221,761
|
210,527
|
187,835
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-787
|
-
|
-4,349
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,017
|
2,070
|
1,213
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-105,858
|
-71,322
|
-70,529
|
Chi phí lãi vay
|
90,641
|
80,743
|
55,459
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
275,242
|
279,180
|
237,729
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-636,731
|
-271,495
|
-87,941
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101,562
|
68,975
|
-233,349
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
496,530
|
-103,502
|
52,606
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,375
|
-7,205
|
-11,569
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-90,641
|
-80,743
|
-55,459
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,616
|
-39,164
|
-39,987
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
134,983
|
-192,110
|
-207,152
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-138,717
|
-174,067
|
-190,721
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,900
|
318
|
41,031
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-550
|
-22,500
|
-28,328
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
10,000
|
23,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-62,010
|
-185,163
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
254,330
|
31,900
|
105,585
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,020
|
24,248
|
27,444
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-95,831
|
265,722
|
470,331
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,318,358
|
1,397,932
|
1,083,398
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,313,019
|
-1,043,898
|
-567,344
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49,499
|
-45,723
|
-45,723
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-18,776
|
-47,564
|
62,784
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
252,211
|
299,723
|
236,575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
107
|
52
|
363
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
192,528
|
233,542
|
252,211
|
299,723
|