|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
3,837,854
|
3,332,329
|
2,949,852
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,856,716
|
2,246,145
|
1,957,306
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
233,542
|
252,211
|
299,723
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
861
|
13,147
|
647
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
69,732
|
83,075
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
177,636
|
90,588
|
74,667
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
283,552
|
373,249
|
197,235
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103,243
|
1,003
|
1,091
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,992
|
20,589
|
35,231
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
54
|
61
|
61
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
169,264
|
351,596
|
160,852
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
981,138
|
1,086,184
|
992,546
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,060
|
3,734
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,060
|
3,734
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
22,035
|
20,217
|
14,300
|
Tài sản cố định hữu hình
|
573,222
|
506,357
|
413,805
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
325,413
|
263,674
|
214,785
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
72,671
|
245,426
|
246,365
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43,956
|
56,570
|
33,583
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
33,593
|
26,300
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
33,593
|
26,300
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
1,570
|
1,570
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
3,837,854
|
3,332,329
|
2,949,852
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,450,788
|
2,097,965
|
1,954,122
|
Nợ ngắn hạn
|
1,798,321
|
1,283,367
|
1,295,266
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
530,193
|
502,442
|
414,791
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
258,678
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
73,993
|
33,968
|
32,706
|
Phải trả công nhân viên
|
8,370
|
5,114
|
3,697
|
Chi phí phải trả
|
439,760
|
182,554
|
202,261
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
40,959
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
652,467
|
814,598
|
658,856
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
304,699
|
392,652
|
368,085
|
Vay và nợ dài hạn
|
342,621
|
416,704
|
285,425
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,387,066
|
1,234,364
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
120,738
|
53,939
|
34,539
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
266,643
|
258,391
|
221,861
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,661
|
9,689
|
1,493
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
129,930
|
230,602
|
263,659
|
219,205
|