Công Ty
FCN ( HSX )
8 ()
  -  CTCP FECON
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,837,854 3,332,329 2,949,852
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,856,716 2,246,145 1,957,306
Tiền và các khoản tương đương tiền 233,542 252,211 299,723
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 861 13,147 647
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 69,732 83,075
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 177,636 90,588 74,667
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 283,552 373,249 197,235
Chi phí trả trước ngắn hạn 103,243 1,003 1,091
Thuế GTGT được khấu trừ 10,992 20,589 35,231
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 54 61 61
Tài sản ngắn hạn khác 169,264 351,596 160,852
TÀI SẢN DÀI HẠN 981,138 1,086,184 992,546
Các khoản phải thu dài hạn - 3,060 3,734
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,060 3,734
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 22,035 20,217 14,300
Tài sản cố định hữu hình 573,222 506,357 413,805
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 325,413 263,674 214,785
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 72,671 245,426 246,365
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,956 56,570 33,583
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 33,593 26,300
Chi phí trả trước dài hạn - 33,593 26,300
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 1,570 1,570
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 3,837,854 3,332,329 2,949,852
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,450,788 2,097,965 1,954,122
Nợ ngắn hạn 1,798,321 1,283,367 1,295,266
Vay và nợ ngắn hạn 530,193 502,442 414,791
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 258,678
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 73,993 33,968 32,706
Phải trả công nhân viên 8,370 5,114 3,697
Chi phí phải trả 439,760 182,554 202,261
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 40,959
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 652,467 814,598 658,856
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 304,699 392,652 368,085
Vay và nợ dài hạn 342,621 416,704 285,425
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,387,066 1,234,364 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 120,738 53,939 34,539
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 266,643 258,391 221,861
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,661 9,689 1,493
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 129,930 230,602 263,659 219,205
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015