2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 518,803 | 545,811 | 328,419 | 446,545 |
Giá vốn hàng bán | - | 527,171 | 313,984 | 433,983 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 18,640 | 14,435 | 12,562 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,668 | -2,779 |
Chi phí tài chính | - | - | 774 | 1,519 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 2,369 | 1,538 | 478 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 9,892 | 8,361 | 12,628 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 6,446 | 5,431 | 716 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -685 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,392 | 4,755 | 4,119 | 1,401 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,208 | 247 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,479 | 3,548 | 3,872 | 1,401 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 548 | 355 | 387 | 140 |