|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
267,538
|
164,388
|
228,579
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
111,208
|
92,360
|
144,776
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,954
|
35,670
|
48,780
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
87,554
|
Trả trước cho người bán
|
3,637
|
331
|
320
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,018
|
5,103
|
2,540
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
155
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-155
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
11,350
|
931
|
6,669
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,746
|
909
|
1,359
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,856
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
22
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
748
|
-
|
5,310
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
156,329
|
72,028
|
83,803
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
1,100
|
294
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,100
|
294
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
71
|
71
|
71
|
Tài sản cố định hữu hình
|
154,579
|
70,415
|
81,753
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
57,744
|
64,834
|
104,607
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
7
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
202
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
294
|
Tài sản dài hạn khác
|
447
|
1,318
|
1,748
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
447
|
1,318
|
1,748
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
294
|
NGUỒN VỐN
|
267,538
|
164,388
|
228,579
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
166,458
|
66,856
|
134,919
|
Nợ ngắn hạn
|
98,631
|
53,135
|
113,831
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
16,652
|
1,440
|
29,061
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
80,850
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
632
|
28
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
424
|
2,069
|
494
|
Phải trả công nhân viên
|
3,214
|
3,400
|
2,171
|
Chi phí phải trả
|
1,712
|
1,803
|
438
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
3,749
|
789
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
67,827
|
13,721
|
21,088
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
4,571
|
20,223
|
Vay và nợ dài hạn
|
63,559
|
9,150
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
101,079
|
97,531
|
93,660
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
100,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,079
|
-2,469
|
-6,340
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|