|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,304
|
10,913
|
33,502
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,755
|
4,119
|
1,401
|
Khấu hao tài sản cố định
|
16,832
|
19,085
|
18,435
|
Các khoản dự phòng
|
-112
|
222
|
3,108
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-434
|
-68
|
-3,014
|
Chi phí lãi vay
|
1,328
|
774
|
1,519
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,370
|
24,132
|
21,449
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,467
|
39,287
|
-996
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-465
|
157
|
-754
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34,226
|
-49,498
|
11,890
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-967
|
881
|
2,041
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,328
|
-774
|
-1,538
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,121
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
1,409
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-106,642
|
-5,552
|
2,257
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-115,034
|
-25,265
|
-8,523
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,972
|
18,116
|
2,103
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
6,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,420
|
1,597
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
69,621
|
-18,471
|
-18,010
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,129
|
24,200
|
70,096
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,507
|
-42,671
|
-88,106
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-27,716
|
-13,109
|
17,749
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
35,670
|
48,780
|
31,031
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
7,954
|
35,670
|
48,780
|