Công Ty
POM ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép POMINA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 11,369,575 9,296,926 9,807,579 10,804,879
  Giá vốn hàng bán 10,265,817 8,659,687 9,238,990 10,370,586
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,103,758 637,239 568,588 434,293
  Doanh thu hoạt động tài chính - -11,927 -23,071 -45,709
  Chi phí tài chính - 216,332 432,869 346,655
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 204,733 261,441 274,467
  Chi phí bán hàng 26,628 34,992 33,358 35,584
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,494 77,285 86,071 108,378
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 758,347 320,556 39,361 -10,616
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 15,249
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 749,638 310,001 28,996 -25,865
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51,982 8,396 1,176 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -47 - - 2,650
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 697,703 301,605 27,820 -28,516
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,469 511 332 194
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 696,234 301,094 27,487 -28,709
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,616 148 -154
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015