Công Ty
POM ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép POMINA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 7,662,793 7,049,966 7,123,333 9,369,827
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,153,756 4,441,540 4,234,739 6,151,053
Tiền và các khoản tương đương tiền 158,164 239,684 21,777 107,032
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,009,886
Trả trước cho người bán - 67,031 36,384 84,194
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 58,305 47,607 25,445 3,873
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 3,452
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -3,452
Tài sản ngắn hạn khác 910,032 132,342 102,145 302,955
Chi phí trả trước ngắn hạn 628,444 18,064 10,040 20,870
Thuế GTGT được khấu trừ 278,016 107,499 77,595 271,000
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,571 6,779 13,750 9,953
Tài sản ngắn hạn khác - - 759 1,132
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,509,037 2,608,426 2,888,594 3,218,774
Các khoản phải thu dài hạn - 10 10 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10 10 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 6,939 20,176 18,536 17,030
Tài sản cố định hữu hình 2,251,494 2,449,484 2,698,961 2,997,864
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,740,475 2,515,004 2,253,944 1,934,143
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,036 5,626 7,216 7,988
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,579 8,367 83,982 84,515
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 11,403
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 10
Tài sản dài hạn khác - 133,536 87,022 116,994
Chi phí trả trước dài hạn - 133,536 87,022 116,994
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 10
NGUỒN VỐN 7,662,793 7,049,966 7,123,333 9,369,827
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,290,853 4,375,729 4,750,701 7,004,052
Nợ ngắn hạn 4,173,898 4,061,173 4,184,302 6,214,002
Vay và nợ ngắn hạn 3,674,092 3,579,099 3,805,592 5,556,497
Phải trả người bán - - - 462,819
Người mua trả tiền trước - - - 18,659
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19,020 7,953 14,591 69
Phải trả công nhân viên 13,043 9,096 4,455 4,996
Chi phí phải trả 150,955 95,281 94,847 136,756
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 26,993 27,827
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 116,955 314,556 566,399 790,050
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 1,038
Vay và nợ dài hạn 116,955 314,556 566,399 789,011
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,371,940 2,674,237 2,372,632 2,360,794
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,874,500
Thặng dư vốn cổ phần 35,000 35,000 35,000 35,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -31,348 -31,348 -31,348 -31,348
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 599,003
Quỹ dự phòng tài chính - - - 102,427
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 785,065 88,831 -212,263 -218,788
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,086 3,875 5,586 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,293 5,824 5,313 4,981
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015