Công Ty
POM ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép POMINA
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 184,158 704,355 1,914,498 -1,799,664
     Lợi nhuận trước thuế: 749,638 310,001 28,996 -25,865
    Khấu hao tài sản cố định - - - 322,626
    Các khoản dự phòng 43,856 - -3,452 2,780
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 359 362 5,656 22,213
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 4,352 -423 -663 -30,627
    Chi phí lãi vay 189,127 204,733 261,441 274,467
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,228,298 777,629 615,019 565,594
    Tăng, giảm các khoản phải thu -489,267 -520,437 352,681 -643,823
    Tăng, giảm hàng tồn kho -314,547 540,669 1,470,936 -1,598,513
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,290 95,547 -300,343 95,099
    Tăng, giảm chi phí trả trước -13,452 17,369 40,802 58,587
    Tiền lãi vay đã trả -186,636 -204,593 -263,805 -275,239
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,948 -119 - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,367
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -163,186 -7,759 -22,026 -36,027
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -163,608 -8,181 -23,556 -64,654
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 145 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -2,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 30,000
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 422 423 1,385 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -102,529 -478,193 -1,978,326 1,789,568
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,597,765 8,538,584 11,237,829 11,708,036
     Tiền chi trả nợ gốc vay -11,700,294 -9,016,777 -13,216,155 -9,918,441
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -27
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -81,558 218,404 -85,853 -46,123
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 239,684 21,777 107,032 153,143
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 89,127 -496 598 13
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 158,164 239,684 21,777 107,032
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015