2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 210,011 | 160,144 | 166,817 | 242,560 |
Giá vốn hàng bán | 201,531 | 142,320 | 149,513 | 223,076 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,480 | 17,824 | 17,303 | 19,484 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -60 | -62 | -180 |
Chi phí tài chính | - | 5,841 | 6,849 | 8,220 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,841 | 6,849 | 8,220 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | -26,744 | 8,878 | 8,968 | 9,415 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 29,788 | 3,165 | 1,549 | 2,029 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 320 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,455 | 2,199 | 1,493 | 1,709 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 528 | 518 | 529 | 1,262 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,927 | 1,681 | 963 | 447 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,411 | 252 | 191 | 263 |