Công Ty
V21 ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 21
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 210,011 160,144 166,817 242,560
  Giá vốn hàng bán 201,531 142,320 149,513 223,076
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 8,480 17,824 17,303 19,484
  Doanh thu hoạt động tài chính - -60 -62 -180
  Chi phí tài chính - 5,841 6,849 8,220
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 5,841 6,849 8,220
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp -26,744 8,878 8,968 9,415
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 29,788 3,165 1,549 2,029
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 320
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 29,455 2,199 1,493 1,709
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 528 518 529 1,262
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 28,927 1,681 963 447
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,411 252 191 263
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015