Công Ty
V21 ( HNX )
11.40 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 21
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 11,999,789  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 5,876,496  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Vinaconex 21
Tên quốc tế Vinaconex 21 Joint Stock Company
Vốn điều lệ 14,960,000,000 đồng
Địa chỉ Số 2, Phố Ba La - Phường Phú La - Hà Đông - Hà Nội.
Điện thoại 84-4-3351-6391
Số fax 84-4-3351-6391
Email vinaconex_21@hotmail.com  
Website www.vinaconex21.vn  
Ban lãnh đạo
TO NGOC THANH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN XUAN VIET Giám Đốc
NGUYEN HAI HIEP Giám đốc
NGO VAN DUNG Phó Giám đốc
NGUYEN BA HANH Kế toán trưởng
NGUYEN HUY CUONG Phó giám đốc
NGUYEN QUANG VINH Phó giám đốc

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 1391
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, sân bay, bến cảng...Tư vấn đầu tư xây dựng các dự án : lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn giám sát và quản lý dự án...Đầu tư kinh doanh phát triển nhà đất, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, khu kinh tế mới, k inh doanh dịch vụ nhà nghỉ...Kinh doanh xuất nhập khẩu tư máy móc, thiết bị phụ tùng, tư liệu sản xuất, làm đại lý tiêu thụ cho các hãng trong và ngoài nước.Khai thác, sản xuất, chế biến, kinh doanh các loại cấu kiện và vật liệu dùng trong xây sựng và trang trí nội ngoại thất.Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình.Thi công và tu bổ các công trình di tích lịch sử.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015