|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
386,552
|
381,337
|
300,232
|
343,443
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
346,613
|
337,992
|
255,560
|
293,636
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,061
|
54,738
|
7,800
|
5,339
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
124,481
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
87,171
|
20,261
|
18,337
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
34,598
|
22,159
|
25,740
|
2,540
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
121,571
|
24
|
-
|
8,243
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121,571
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
24
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,243
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39,940
|
43,345
|
44,672
|
49,807
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
4,000
|
4,000
|
10,932
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
4,000
|
4,000
|
10,932
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
609
|
2,158
|
2,058
|
2,058
|
Tài sản cố định hữu hình
|
28,288
|
30,740
|
33,328
|
37,741
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
41,802
|
40,147
|
37,195
|
32,750
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
118
|
7,892
|
7,050
|
118
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,017
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
713
|
295
|
1,017
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
713
|
295
|
1,017
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,017
|
NGUỒN VỐN
|
386,552
|
381,337
|
300,232
|
343,443
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
265,777
|
259,978
|
250,136
|
305,550
|
Nợ ngắn hạn
|
265,777
|
259,975
|
250,133
|
300,649
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
56,409
|
69,902
|
85,036
|
91,784
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
81,625
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
17,191
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,363
|
13,266
|
26,038
|
33,129
|
Phải trả công nhân viên
|
7,543
|
5,854
|
9,296
|
6,322
|
Chi phí phải trả
|
83
|
96
|
1,676
|
1,373
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
69,189
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
3
|
3
|
4,900
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
3
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
4,897
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
120,776
|
121,359
|
50,097
|
37,893
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
17,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-117
|
-117
|
3,300
|
3,300
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
12,237
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,488
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
812
|
1,395
|
-285
|
2,869
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-407
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|