Công Ty
V21 ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 21
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 386,552 381,337 300,232 343,443
TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,613 337,992 255,560 293,636
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,061 54,738 7,800 5,339
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 124,481
Trả trước cho người bán - 87,171 20,261 18,337
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 34,598 22,159 25,740 2,540
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 121,571 24 - 8,243
Chi phí trả trước ngắn hạn 121,571 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 24 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,243
TÀI SẢN DÀI HẠN 39,940 43,345 44,672 49,807
Các khoản phải thu dài hạn - 4,000 4,000 10,932
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,000 4,000 10,932
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 609 2,158 2,058 2,058
Tài sản cố định hữu hình 28,288 30,740 33,328 37,741
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 41,802 40,147 37,195 32,750
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118 7,892 7,050 118
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,017
Tài sản dài hạn khác - 713 295 1,017
Chi phí trả trước dài hạn - 713 295 1,017
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,017
NGUỒN VỐN 386,552 381,337 300,232 343,443
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 265,777 259,978 250,136 305,550
Nợ ngắn hạn 265,777 259,975 250,133 300,649
Vay và nợ ngắn hạn 56,409 69,902 85,036 91,784
Phải trả người bán - - - 81,625
Người mua trả tiền trước - - - 17,191
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,363 13,266 26,038 33,129
Phải trả công nhân viên 7,543 5,854 9,296 6,322
Chi phí phải trả 83 96 1,676 1,373
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 69,189
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 3 3 4,900
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 3
Vay và nợ dài hạn - - - 4,897
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 120,776 121,359 50,097 37,893
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 17,000
Thặng dư vốn cổ phần -117 -117 3,300 3,300
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,237
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,488
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 812 1,395 -285 2,869
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -407 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015