|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-32,307
|
-4,783
|
14,077
|
22,411
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
29,455
|
2,199
|
1,493
|
1,709
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,451
|
2,952
|
4,445
|
4,753
|
Các khoản dự phòng
|
-34,662
|
50
|
81
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-123
|
-60
|
-62
|
-180
|
Chi phí lãi vay
|
5,459
|
5,841
|
6,849
|
8,220
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,581
|
10,981
|
12,806
|
14,502
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,955
|
-46,190
|
-11,919
|
-9,737
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-335
|
10,645
|
44,285
|
49,785
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,729
|
27,927
|
-22,949
|
-25,707
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
144
|
-419
|
722
|
1,033
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,472
|
-5,864
|
-6,869
|
-8,220
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-1,590
|
-1,999
|
842
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-88
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
123
|
-1,145
|
30
|
180
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,205
|
-32
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
60
|
62
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-13,492
|
52,866
|
-11,646
|
-30,953
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
68,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130,314
|
108,693
|
76,188
|
101,099
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-143,806
|
-123,828
|
-87,833
|
-132,052
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-45,676
|
46,937
|
2,462
|
-8,362
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,738
|
7,800
|
5,339
|
13,701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,061
|
54,738
|
7,800
|
5,339
|