Công Ty
PVC ( HNX )
4 ()
  -  Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,317,225 3,060,568 3,604,289 4,311,875
  Giá vốn hàng bán 3,083,203 2,819,355 3,089,356 3,471,163
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 234,023 241,212 514,933 840,712
  Doanh thu hoạt động tài chính - -15,040 -19,871 -30,791
  Chi phí tài chính - 37,867 41,437 50,052
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 19,845 18,181 26,415
  Chi phí bán hàng 43,747 65,819 75,851 68,962
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 140,791 172,075 204,048 302,348
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 25,651 -23,472 211,775 450,142
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 3,963 1,693 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 21,301 -18,271 252,444 432,192
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 20,377 16,000 43,881 101,837
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -2,057 -831 9,221 980
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 2,981 -33,439 199,343 329,374
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,226 16,923 93,801 118,503
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -11,245 -50,362 105,542 210,871
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -325 -1,186 1,788 4,217
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015