|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,149,765
|
1,988,639
|
1,992,294
|
2,433,166
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,850,485
|
1,667,028
|
1,706,139
|
2,120,668
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
399,005
|
203,305
|
311,386
|
496,313
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,468
|
11,500
|
2,302
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
38,761
|
94,223
|
81,363
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
23,277
|
11,329
|
23,311
|
19,537
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
20,984
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-20,984
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
48,506
|
22,411
|
46,732
|
37,318
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33,312
|
4,054
|
4,965
|
9,979
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,559
|
17,500
|
19,717
|
20,338
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
635
|
857
|
22,049
|
468
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,534
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
299,280
|
321,611
|
286,155
|
312,499
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
209
|
493
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
209
|
493
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
29,079
|
36,247
|
44,272
|
42,318
|
Tài sản cố định hữu hình
|
242,978
|
274,702
|
215,919
|
225,657
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
216,023
|
185,752
|
179,121
|
155,921
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
24,522
|
25,350
|
23,631
|
24,665
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54
|
-
|
19,031
|
15,007
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
192
|
383
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,185
|
4,870
|
13,904
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,185
|
4,870
|
13,904
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
21,343
|
11,385
|
10,554
|
19,775
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
192
|
383
|
NGUỒN VỐN
|
2,149,765
|
1,988,639
|
1,992,294
|
2,433,166
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,203,649
|
961,547
|
793,169
|
1,247,832
|
Nợ ngắn hạn
|
1,173,265
|
937,034
|
735,999
|
1,160,996
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
649,507
|
505,445
|
330,134
|
449,824
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,062
|
9,514
|
5,721
|
77,769
|
Phải trả công nhân viên
|
5,444
|
7,209
|
12,579
|
25,707
|
Chi phí phải trả
|
54,902
|
39,575
|
46,100
|
55,729
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
9,820
|
19,696
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
30,384
|
24,512
|
57,171
|
86,836
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
13,211
|
15,225
|
15,631
|
14,567
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,903
|
8,986
|
41,540
|
72,269
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
6,370
|
301
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
946,115
|
1,027,092
|
1,199,124
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
18,965
|
18,965
|
18,965
|
18,965
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,742
|
2,735
|
2,649
|
2,949
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
99,864
|
217,241
|
357,850
|
351,889
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
17,819
|
19,362
|
18,303
|
20,026
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
167,292
|
186,301
|
214,380
|
212,819
|