Công Ty
PVC ( HNX )
4 ()
  -  Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,149,765 1,988,639 1,992,294 2,433,166
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,850,485 1,667,028 1,706,139 2,120,668
Tiền và các khoản tương đương tiền 399,005 203,305 311,386 496,313
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,468 11,500 2,302 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 38,761 94,223 81,363
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 23,277 11,329 23,311 19,537
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 20,984
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -20,984
Tài sản ngắn hạn khác 48,506 22,411 46,732 37,318
Chi phí trả trước ngắn hạn 33,312 4,054 4,965 9,979
Thuế GTGT được khấu trừ 14,559 17,500 19,717 20,338
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 635 857 22,049 468
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,534
TÀI SẢN DÀI HẠN 299,280 321,611 286,155 312,499
Các khoản phải thu dài hạn - 209 493 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 209 493 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 29,079 36,247 44,272 42,318
Tài sản cố định hữu hình 242,978 274,702 215,919 225,657
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 216,023 185,752 179,121 155,921
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 24,522 25,350 23,631 24,665
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54 - 19,031 15,007
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 192 383
Tài sản dài hạn khác - 2,185 4,870 13,904
Chi phí trả trước dài hạn - 2,185 4,870 13,904
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,343 11,385 10,554 19,775
Tài sản dài hạn khác - - 192 383
NGUỒN VỐN 2,149,765 1,988,639 1,992,294 2,433,166
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,203,649 961,547 793,169 1,247,832
Nợ ngắn hạn 1,173,265 937,034 735,999 1,160,996
Vay và nợ ngắn hạn 649,507 505,445 330,134 449,824
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,062 9,514 5,721 77,769
Phải trả công nhân viên 5,444 7,209 12,579 25,707
Chi phí phải trả 54,902 39,575 46,100 55,729
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,820 19,696
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 30,384 24,512 57,171 86,836
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 13,211 15,225 15,631 14,567
Vay và nợ dài hạn 2,903 8,986 41,540 72,269
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,370 301 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 946,115 1,027,092 1,199,124 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 18,965 18,965 18,965 18,965
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,742 2,735 2,649 2,949
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 99,864 217,241 357,850 351,889
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,819 19,362 18,303 20,026
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 167,292 186,301 214,380 212,819
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015