|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
110,703
|
-178,572
|
51,956
|
80,090
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,301
|
-18,271
|
252,444
|
432,192
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
39,490
|
32,679
|
14,733
|
28,678
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
33
|
1,370
|
1,021
|
1,106
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,138
|
-7,157
|
-9,478
|
-13,423
|
Chi phí lãi vay
|
19,826
|
19,845
|
18,181
|
26,415
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
108,714
|
63,869
|
312,660
|
514,020
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-146,582
|
-325,651
|
95,517
|
-89,475
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
119,024
|
244,760
|
121,646
|
-112,760
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
70,453
|
-111,716
|
-356,937
|
-106,738
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-103
|
3,172
|
13,500
|
11,332
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-19,554
|
-18,309
|
-19,462
|
-26,589
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,351
|
-7,374
|
-80,395
|
-90,822
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-12,995
|
5,401
|
-21,371
|
-56,617
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,930
|
-13,079
|
-33,871
|
-70,075
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
482
|
802
|
159
|
285
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-79,428
|
-11,500
|
-5,014
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
82,460
|
2,302
|
2,711
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
15,083
|
1,345
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,422
|
11,793
|
13,299
|
13,173
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
97,991
|
65,090
|
-215,512
|
23,850
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
636
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,331,692
|
1,339,952
|
1,341,982
|
1,664,381
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,193,723
|
-1,204,901
|
-1,497,510
|
-1,580,449
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,978
|
-69,960
|
-59,985
|
-60,082
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
195,700
|
-108,080
|
-184,927
|
47,323
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
203,305
|
311,386
|
496,313
|
448,990
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
399,005
|
203,305
|
311,386
|
496,313
|