Công Ty
PVC ( HNX )
4 ()
  -  Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 110,703 -178,572 51,956 80,090
     Lợi nhuận trước thuế: 21,301 -18,271 252,444 432,192
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 39,490 32,679 14,733 28,678
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 33 1,370 1,021 1,106
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -7,138 -7,157 -9,478 -13,423
    Chi phí lãi vay 19,826 19,845 18,181 26,415
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 108,714 63,869 312,660 514,020
    Tăng, giảm các khoản phải thu -146,582 -325,651 95,517 -89,475
    Tăng, giảm hàng tồn kho 119,024 244,760 121,646 -112,760
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 70,453 -111,716 -356,937 -106,738
    Tăng, giảm chi phí trả trước -103 3,172 13,500 11,332
    Tiền lãi vay đã trả -19,554 -18,309 -19,462 -26,589
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,351 -7,374 -80,395 -90,822
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -12,995 5,401 -21,371 -56,617
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25,930 -13,079 -33,871 -70,075
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 482 802 159 285
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -79,428 -11,500 -5,014 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 82,460 2,302 2,711 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 15,083 1,345 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,422 11,793 13,299 13,173
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 97,991 65,090 -215,512 23,850
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 636 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,331,692 1,339,952 1,341,982 1,664,381
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,193,723 -1,204,901 -1,497,510 -1,580,449
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,978 -69,960 -59,985 -60,082
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 195,700 -108,080 -184,927 47,323
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 203,305 311,386 496,313 448,990
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 399,005 203,305 311,386 496,313
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015