2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 56,486 | 149,666 | 201,798 | 525,581 |
Giá vốn hàng bán | 53,300 | 157,385 | 185,345 | 491,515 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,185 | -7,719 | 16,454 | 34,066 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -8,401 | -3,114 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,002 | 13,542 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 3,368 | 3,181 |
Chi phí bán hàng | 1,376 | 1,285 | 1,315 | 1,735 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,797 | 4,745 | 3,238 | 6,451 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,726 | 2,751 | 16,300 | 15,451 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,107 | -2,706 | 14,324 | 10,357 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 421 | - | 2,951 | 2,311 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,686 | -2,706 | 11,373 | 8,046 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -45 | 185 | - |