Công Ty
DCS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đại Châu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 669,251 712,256 685,333
TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,157 588,927 554,931
Tiền và các khoản tương đương tiền 28,670 54,291 2,682
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 60,334 110,476
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 191,525 285,470 301,810
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,831 61 141
Chi phí trả trước ngắn hạn 16,831 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 61 141
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 71,094 123,329 130,401
Các khoản phải thu dài hạn - 39 42
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 39 42
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 191 191 191
Tài sản cố định hữu hình 4,948 13,927 16,206
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 30,420 28,270 25,613
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 2,321
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 24 110
Chi phí trả trước dài hạn - 24 110
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 669,251 712,256 685,333
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 36,808 77,106 61,555
Nợ ngắn hạn 36,808 75,589 60,145
Vay và nợ ngắn hạn 10,141 36,403 30,527
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,575 5,072 2,296
Phải trả công nhân viên 425 333 542
Chi phí phải trả 259 540 54
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 1,517 1,410
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - 1,050 1,410
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 632,444 635,150 623,777
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 8,329 8,329 8,329
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -15 -15 -15
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,725 19,432 8,059
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 257 351 448
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015