|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
140,445
|
60,304
|
5,524
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-2,706
|
14,324
|
10,357
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,734
|
2,779
|
3,209
|
Các khoản dự phòng
|
-803
|
-365
|
-542
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,880
|
-6,688
|
11,674
|
Chi phí lãi vay
|
2,011
|
3,368
|
3,181
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-9,645
|
13,418
|
27,879
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
145,715
|
56,939
|
12,213
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,434
|
-14,034
|
-18,398
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,858
|
7,532
|
-12,739
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
18
|
86
|
-110
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,053
|
-3,365
|
-3,162
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,072
|
-176
|
-51
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-138,755
|
-14,211
|
-11,453
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,971
|
-3,715
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
872
|
2,090
|
5,489
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-401,796
|
-46,885
|
-3,300
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
193,449
|
20,256
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-50,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
58,188
|
1,750
|
40,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,532
|
10,549
|
73
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-27,312
|
5,515
|
-3,864
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,908
|
100,810
|
85,530
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81,220
|
-95,295
|
-89,394
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-25,621
|
51,609
|
-9,794
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,291
|
2,682
|
12,476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,469
|
28,670
|
54,291
|
2,682
|