Công Ty
PVT ( HSX )
9 ()
  -  Tổng công ty Vận tải Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 6,147,640 6,733,575 5,761,451 5,267,603
  Giá vốn hàng bán 5,301,654 5,971,112 4,984,219 4,718,955
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 845,986 762,463 777,232 548,649
  Doanh thu hoạt động tài chính - -159,327 -131,573 -159,117
  Chi phí tài chính - 150,405 227,120 145,820
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 122,948 96,714 94,650
  Chi phí bán hàng 9,505 8,951 7,832 5,902
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 232,988 226,976 211,778 189,504
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 657,560 562,244 494,021 366,539
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -90,678
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -26,785 -31,947 -28,474
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 670,908 601,955 546,239 485,691
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 153,627 126,176 114,672 80,574
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -16,405 -7,686 -1,124 3,030
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 533,686 483,466 432,691 402,086
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 83,575 67,901 64,599 60,946
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 450,111 415,565 368,091 341,140
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,436 1,321 1,315 1,333
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015