Công Ty
PVT ( HSX )
9 ()
  -  Tổng công ty Vận tải Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 9,203,542 9,070,352 9,656,164 9,349,879
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,895,124 3,723,063 3,808,092 3,257,897
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,959,453 1,338,549 2,236,855 1,719,356
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961,028 1,559,919 582,259 677,679
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 580,335
Trả trước cho người bán - 9,433 23,521 20,561
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 198,511 152,120 252,956 174,029
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 155
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -155
Tài sản ngắn hạn khác 73,401 35,172 36,190 111,835
Chi phí trả trước ngắn hạn 34,194 17,187 15,632 11,647
Thuế GTGT được khấu trừ 38,491 13,556 20,509 47,603
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 716 4,429 48 6,928
Tài sản ngắn hạn khác - - - 45,657
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,308,418 5,347,289 5,848,072 6,091,982
Các khoản phải thu dài hạn - 7,636 13,340 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 7,636 13,340 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 10,961 10,289 6,172
Tài sản cố định hữu hình 4,960,980 5,057,353 5,520,521 4,044,934
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,387,380 2,853,254 2,534,504 2,219,043
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,543 5,015 2,491 2,430
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,064 265 49 1,543,135
Bất động sản đầu tư - - - 8,511
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 135,251
Đầu tư dài hạn khác - - - 243,052
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 8,445
Tài sản dài hạn khác - 28,296 106,390 99,991
Chi phí trả trước dài hạn - 28,296 106,390 99,991
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,244 13,838 6,647 5,523
Tài sản dài hạn khác - - - 8,445
NGUỒN VỐN 9,203,542 9,070,352 9,656,464 9,349,879
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,541,840 4,736,890 5,330,725 5,377,457
Nợ ngắn hạn 1,972,890 1,874,446 2,177,980 1,521,849
Vay và nợ ngắn hạn 536,916 529,717 902,429 629,386
Phải trả người bán - - - 480,481
Người mua trả tiền trước - - - 21,566
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 101,447 54,775 54,032 31,197
Phải trả công nhân viên 128,405 116,612 129,618 109,326
Chi phí phải trả 47,607 42,975 51,606 165,953
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 54,766
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,568,950 2,862,444 3,152,745 3,855,608
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 288,614 317,475 346,337 616,325
Vay và nợ dài hạn 2,153,038 2,432,408 2,715,753 3,238,288
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 90,219 71,501 38,318 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,661,702 4,333,462 4,325,439 3,130,771
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 2,558,575
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 74,686
Quỹ dự phòng tài chính - - - 52,147
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 620,280 580,537 678,409 426,453
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 95,012 65,813 44,143 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 974,215 760,393 928,520 841,651
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015