Công Ty
PVT ( HSX )
9 ()
  -  Tổng công ty Vận tải Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 745,133 1,230,728 790,721 590,171
     Lợi nhuận trước thuế: 670,908 601,955 546,239 485,691
    Khấu hao tài sản cố định - - - 397,371
    Các khoản dự phòng 50,948 249,893 52,660 -11,153
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11,815 -15,122 107,454 33,432
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -186,299 -182,394 -174,968 -259,404
    Chi phí lãi vay 151,581 122,948 96,714 94,650
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,253,145 1,242,897 1,075,412 740,587
    Tăng, giảm các khoản phải thu -157,286 42,127 -85,875 48,061
    Tăng, giảm hàng tồn kho -9,269 17,894 199 8,021
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 60,998 170,705 18,865 -61,036
    Tăng, giảm chi phí trả trước -40,530 74,939 -9,598 43,917
    Tiền lãi vay đã trả -150,505 -123,171 -102,710 -93,712
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -115,803 -121,760 -101,242 -83,058
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -12,607
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 380,526 -1,208,475 72,001 -359,073
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -425,955 -365,120 -367,097 -580,191
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15,831 58,081 49,565 182,404
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -926,028 -2,047,519 -371,342 -946,021
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,535,969 1,024,842 628,139 796,135
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -51,381 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 1,025 4,489 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 180,709 171,598 128,246 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -504,456 -920,508 -345,549 -507,792
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 49,000 7,200 150 40
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 298,088 454,919 174,664 395,219
     Tiền chi trả nợ gốc vay -547,403 -1,150,787 -481,108 -883,747
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -304,140 -231,840 -39,255 -19,304
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 621,203 -898,255 517,173 -276,694
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,338,549 2,236,855 1,719,356 1,995,074
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -298 -52 330 975
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,959,453 1,338,549 2,236,855 1,719,356
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015