2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 1,971,833 | 1,259,463 | 2,540,082 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 1,527,047 | 2,227,028 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | -267,584 | 313,054 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -4,253 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 56,476 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 51,150 |
Chi phí bán hàng | - | - | 89,156 | 152,670 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 49,191 | 58,221 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -470,437 | 49,940 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 14,783 | -469,460 | 51,827 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | -469 | 3,436 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 809 | -832 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 14,761 | -469,800 | 49,223 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 101 | -3,215 | 337 |