Công Ty
DDV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần DAP – VINACHEM
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 2,165,103 3,032,427
TÀI SẢN NGẮN HẠN 547,348 1,253,142
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,198 93,655
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 650 800
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 2,553 1,586
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,327 22,114
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 12,389 17,443
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,773 11,296
Thuế GTGT được khấu trừ - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,616 6,147
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,617,756 1,779,285
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 72,042 71,963
Tài sản cố định hữu hình 1,456,365 1,570,836
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 953,268 799,650
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 62 94
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,243 29,381
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 152,063 173,142
Chi phí trả trước dài hạn 152,063 173,142
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22 832
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 2,165,103 3,032,427
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,165,767 1,522,030
Nợ ngắn hạn 1,014,080 1,330,270
Vay và nợ ngắn hạn 443,793 990,855
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29 1,648
Phải trả công nhân viên 10,246 26,303
Chi phí phải trả 3,925 14,990
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 151,687 191,760
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 2,241
Vay và nợ dài hạn 149,446 189,519
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 999,336 1,510,397
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -466,271 49,298
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,426 2,670
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015