2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 186,927 | 153,299 | 144,477 | 157,008 |
Giá vốn hàng bán | 159,485 | 125,837 | 120,657 | 133,418 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 27,442 | 27,461 | 23,820 | 23,590 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -31 | -122 | -277 |
Chi phí tài chính | - | 2,722 | 2,982 | 4,333 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,685 | 2,982 | - |
Chi phí bán hàng | 3,728 | 3,764 | 2,542 | 1,926 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,681 | 10,806 | 8,477 | 6,224 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,582 | 10,200 | 9,941 | 11,384 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,582 | 10,291 | 9,941 | 11,378 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,440 | 1,085 | 994 | 1,138 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,142 | 9,206 | 8,947 | 10,240 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,805 | 2,329 | 2,565 |