Mở cửa | 6,000 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 6,000 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 5,800 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 4,799,516 | Beta | ||
Khối lượng | 1,500 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 2,291,711 | EPS |
|
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Dầu khí |
Ngành | Thiết bị, Dịch vụ và phân phối dầu khí |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |