|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,409
|
14,618
|
4,691
|
19,542
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,582
|
10,291
|
9,941
|
11,378
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
6,503
|
6,254
|
5,810
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
37
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-121
|
-114
|
-277
|
Chi phí lãi vay
|
3,468
|
2,685
|
2,982
|
4,329
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,707
|
19,394
|
19,063
|
21,240
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,073
|
-10,129
|
-2,502
|
2,200
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,814
|
-266
|
-1,333
|
1,337
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,854
|
11,395
|
-5,904
|
723
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,101
|
-569
|
-249
|
200
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,440
|
-2,703
|
-2,991
|
-4,374
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,443
|
-845
|
-742
|
-1,318
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,771
|
-26,179
|
-3,572
|
-515
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,771
|
-26,301
|
-3,686
|
-793
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
91
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
30
|
114
|
277
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,299
|
4,954
|
-11,832
|
-6,152
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130,317
|
64,144
|
13,663
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,494
|
-59,190
|
-18,965
|
-6,152
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,122
|
-
|
-6,530
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
340
|
-6,608
|
-10,713
|
12,875
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
266
|
6,874
|
17,587
|
4,711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
606
|
266
|
6,874
|
17,587
|