Công Ty
PBP ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Bao bì dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 121,774 116,449 85,418 94,615
TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,712 37,089 33,125 39,761
Tiền và các khoản tương đương tiền 606 266 6,874 17,587
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,084 - 166
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 1,294 - 788
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,400 830 694 958
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,400 830 653 412
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 366
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 41 180
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 78,062 79,360 52,293 54,854
Các khoản phải thu dài hạn - 3 3 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3 3 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 123 123 72
Tài sản cố định hữu hình 76,640 53,260 52,096 54,665
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 39,125 29,572 23,921 17,667
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 274 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 25,512 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 1,144 585 193 186
Chi phí trả trước dài hạn 1,144 585 193 186
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 121,774 116,449 85,418 94,615
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 67,900 61,538 38,163 47,912
Nợ ngắn hạn 43,919 34,204 15,783 17,180
Vay và nợ ngắn hạn 16,528 8,352 8,352 5,302
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 648 1,396 558 16
Phải trả công nhân viên 6,845 7,445 3,003 2,407
Chi phí phải trả 307 681 285 261
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 232 -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 23,981 27,334 22,380 30,732
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 23,981 27,334 22,380 30,732
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 53,874 54,912 47,255 46,703
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,445 10,324 12,172 13,156
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 942 1,311 1,422 208
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015