|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
707,323
|
785,168
|
230,942
|
9,146
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,125,012
|
813,762
|
479,214
|
261,472
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
112,718
|
Các khoản dự phòng
|
-9,351
|
-16,578
|
-10,722
|
-4,419
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,542
|
13,425
|
37,369
|
4,247
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-32,427
|
-12,492
|
-15,665
|
220,395
|
Chi phí lãi vay
|
40,596
|
50,243
|
81,067
|
89,362
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,190,802
|
915,796
|
639,908
|
683,776
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-253,598
|
-233,527
|
-29,668
|
-246,648
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,261
|
-47,658
|
-204,973
|
-315,710
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,969
|
356,252
|
-4,693
|
2,356
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,250
|
-5,635
|
-3,201
|
-1,715
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-40,596
|
-50,243
|
-81,067
|
-89,560
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-88,050
|
-120,588
|
-62,159
|
-15,054
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-209,582
|
-8,299
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-61,025
|
-114,319
|
261,617
|
-181,984
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83,893
|
-138,362
|
-81,825
|
-101,556
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-161
|
-14,000
|
-477,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
6,314
|
321,924
|
93,191
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-1,931
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
40,487
|
9,091
|
8,586
|
290,837
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,271
|
8,799
|
26,933
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-425,054
|
-531,831
|
-274,174
|
141,013
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
4,643
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-369,628
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,651,456
|
1,568,641
|
1,775,277
|
2,515,406
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,956,498
|
-1,829,928
|
-1,879,880
|
-1,979,341
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-120,012
|
-275,186
|
-169,571
|
-25,424
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
221,244
|
139,018
|
218,386
|
-31,825
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
433,972
|
295,395
|
77,338
|
109,345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,064
|
-441
|
-329
|
-181
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
656,279
|
433,972
|
295,395
|
77,338
|