Công Ty
VCS ( HNX )
57 ()
  -  Công ty cổ phần VICOSTONE
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 707,323 785,168 230,942 9,146
     Lợi nhuận trước thuế: 1,125,012 813,762 479,214 261,472
    Khấu hao tài sản cố định - - - 112,718
    Các khoản dự phòng -9,351 -16,578 -10,722 -4,419
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,542 13,425 37,369 4,247
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -32,427 -12,492 -15,665 220,395
    Chi phí lãi vay 40,596 50,243 81,067 89,362
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,190,802 915,796 639,908 683,776
    Tăng, giảm các khoản phải thu -253,598 -233,527 -29,668 -246,648
    Tăng, giảm hàng tồn kho -46,261 -47,658 -204,973 -315,710
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,969 356,252 -4,693 2,356
    Tăng, giảm chi phí trả trước 3,250 -5,635 -3,201 -1,715
    Tiền lãi vay đã trả -40,596 -50,243 -81,067 -89,560
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -88,050 -120,588 -62,159 -15,054
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -209,582 -8,299
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -61,025 -114,319 261,617 -181,984
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -83,893 -138,362 -81,825 -101,556
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 110 - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -161 -14,000 -477,500
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 6,314 321,924 93,191
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -1,931
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,487 9,091 8,586 290,837
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,271 8,799 26,933 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -425,054 -531,831 -274,174 141,013
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 4,643 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -369,628
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,651,456 1,568,641 1,775,277 2,515,406
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,956,498 -1,829,928 -1,879,880 -1,979,341
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -120,012 -275,186 -169,571 -25,424
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 221,244 139,018 218,386 -31,825
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 433,972 295,395 77,338 109,345
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,064 -441 -329 -181
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 656,279 433,972 295,395 77,338
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015