|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,809,755
|
3,337,931
|
2,781,480
|
2,647,942
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,291,343
|
2,729,082
|
2,010,925
|
1,876,335
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
656,279
|
433,972
|
295,395
|
77,338
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
-
|
6,153
|
313,924
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
407,358
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
11,942
|
17,607
|
14,076
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,487
|
2,356
|
4,910
|
22,258
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
45,138
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-45,138
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
181,888
|
137,536
|
90,886
|
139,255
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43,656
|
3,121
|
2,839
|
6,968
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
96,849
|
134,416
|
88,047
|
128,450
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
41,382
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,838
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
518,411
|
608,849
|
770,555
|
771,607
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
30
|
30
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
30
|
30
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,550
|
19,034
|
18,170
|
17,056
|
Tài sản cố định hữu hình
|
470,008
|
533,662
|
580,229
|
637,012
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
709,771
|
644,623
|
579,355
|
512,870
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
13,755
|
14,716
|
17,037
|
18,692
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,670
|
4,674
|
123,071
|
78,247
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
29,977
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
30
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
15,690
|
14,979
|
7,649
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
15,690
|
14,979
|
7,649
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
1,830
|
2
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
30
|
NGUỒN VỐN
|
3,809,755
|
3,337,931
|
2,781,480
|
2,647,942
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,413,864
|
1,890,795
|
1,782,889
|
1,862,145
|
Nợ ngắn hạn
|
1,413,416
|
1,714,188
|
1,457,948
|
1,507,152
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
955,025
|
1,083,353
|
1,178,560
|
1,212,958
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
158,449
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
2,268
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,011
|
50,908
|
35,331
|
29,764
|
Phải trả công nhân viên
|
3,772
|
2,818
|
692
|
6,620
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
85,424
|
86,157
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
448
|
176,607
|
324,941
|
354,994
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
448
|
560
|
713
|
2,191
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
176,047
|
324,228
|
352,802
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,395,890
|
1,447,136
|
998,591
|
785,567
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
529,993
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
61
|
61
|
322,061
|
322,061
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-369,628
|
-369,628
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
46,489
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
27,718
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,506,872
|
783,719
|
428,317
|
228,935
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14,573
|
17,301
|
10,847
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
229
|
229
|