Công Ty
VCS ( HNX )
57 ()
  -  Công ty cổ phần VICOSTONE
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,809,755 3,337,931 2,781,480 2,647,942
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,291,343 2,729,082 2,010,925 1,876,335
Tiền và các khoản tương đương tiền 656,279 433,972 295,395 77,338
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 - 6,153 313,924
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 407,358
Trả trước cho người bán - 11,942 17,607 14,076
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,487 2,356 4,910 22,258
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 45,138
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -45,138
Tài sản ngắn hạn khác 181,888 137,536 90,886 139,255
Chi phí trả trước ngắn hạn 43,656 3,121 2,839 6,968
Thuế GTGT được khấu trừ 96,849 134,416 88,047 128,450
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 41,382 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,838
TÀI SẢN DÀI HẠN 518,411 608,849 770,555 771,607
Các khoản phải thu dài hạn - 30 30 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 30 30 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,550 19,034 18,170 17,056
Tài sản cố định hữu hình 470,008 533,662 580,229 637,012
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 709,771 644,623 579,355 512,870
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 13,755 14,716 17,037 18,692
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,670 4,674 123,071 78,247
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 29,977
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 30
Tài sản dài hạn khác - 15,690 14,979 7,649
Chi phí trả trước dài hạn - 15,690 14,979 7,649
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 1,830 2 -
Tài sản dài hạn khác - - - 30
NGUỒN VỐN 3,809,755 3,337,931 2,781,480 2,647,942
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,413,864 1,890,795 1,782,889 1,862,145
Nợ ngắn hạn 1,413,416 1,714,188 1,457,948 1,507,152
Vay và nợ ngắn hạn 955,025 1,083,353 1,178,560 1,212,958
Phải trả người bán - - - 158,449
Người mua trả tiền trước - - - 2,268
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,011 50,908 35,331 29,764
Phải trả công nhân viên 3,772 2,818 692 6,620
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 85,424 86,157
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 448 176,607 324,941 354,994
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 448 560 713 2,191
Vay và nợ dài hạn - 176,047 324,228 352,802
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,395,890 1,447,136 998,591 785,567
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 529,993
Thặng dư vốn cổ phần 61 61 322,061 322,061
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -369,628 -369,628
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 46,489
Quỹ dự phòng tài chính - - - 27,718
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,506,872 783,719 428,317 228,935
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,573 17,301 10,847 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 229 229
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015