2016 | |
![]() |
- |
EPS | 8,109.752 |
Thư giá | 18,089.202 |
Cổ tức /cp | 2,385.051 |
Tỷ suất cổ tức | 2.50% |
Doanh Thu/CP | 40,143.632 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | 67.06% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 30.69% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | 67.06% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 20.01% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 8.20% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 30.87% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 25.34% |
Lợi nhuận ròng biên | 21.05% |
EBITDA | 8.260 |
ROA | 22.09% |
ROE | 53.06% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 1.592 |
Thanh toán nhanh | 0.653 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 5.27% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 37.73% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 12.17% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 5.542 |
Vòng quay phải trả | 7.586 |
Vòng quay tồn kho | 1.721 |
Chu kỳ tiền mặt | 230.483 |
Vòng quay tổng tài sản | 1.050 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 5.173 |