Công Ty
VCS ( HNX )
57 ()
  -  Công ty cổ phần VICOSTONE
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,352,524 3,211,490 2,616,165 2,063,513
  Giá vốn hàng bán 3,085,309 2,220,056 1,857,541 1,354,182
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,267,215 991,434 758,624 709,331
  Doanh thu hoạt động tài chính - -25,934 -25,512 -31,284
  Chi phí tài chính - 70,953 169,980 334,076
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 50,243 81,067 89,362
  Chi phí bán hàng 95,648 76,844 76,966 67,651
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,200 59,392 55,524 88,012
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,124,930 814,033 487,391 250,877
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -4,084
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -3,854 -5,725 -6,511
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,125,012 813,762 479,214 261,472
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,234 139,608 74,582 31,057
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -1,828 -2 18,228
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 675,982 404,633 212,187
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - 115
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,121,778 675,982 404,633 212,072
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 13,461 10,813 8,637 4,250
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015