Công Ty
LCG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 16
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,564,304 2,613,214 2,262,506 1,846,570
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,619,488 1,875,452 1,475,442 1,121,748
Tiền và các khoản tương đương tiền 564,028 146,500 22,840 30,549
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 225,304 184,975 87,833
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 466,692 169,092 228,130 296,129
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 441,542 62,557 40,015 19,716
Chi phí trả trước ngắn hạn 408,805 33,413 11,231 14,012
Thuế GTGT được khấu trừ 32,737 29,144 28,784 5,704
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 944,817 737,762 787,064 724,822
Các khoản phải thu dài hạn - 2 118,826 64,061
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2 118,826 64,061
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,765 2,016 2,407
Tài sản cố định hữu hình 229,797 113,278 86,785 82,121
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 66,897 43,777 323,551 347,447
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,674 4,882 7,062 8,270
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,154 121,679 73,894 88,762
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 236 2,884 8,060
Chi phí trả trước dài hạn - 236 2,884 8,060
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,514 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 3,564,304 2,613,214 2,262,506 1,846,570
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,436,492 1,537,580 1,281,479 862,639
Nợ ngắn hạn 2,318,669 1,475,299 1,226,179 814,957
Vay và nợ ngắn hạn 316,978 268,992 430,157 371,413
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,346 42,953 8,166 17,125
Phải trả công nhân viên 5,856 3,987 3,796 6,521
Chi phí phải trả 132,430 186,945 106,110 16,054
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 91,595
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 117,824 62,281 55,299 47,682
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 65
Vay và nợ dài hạn 115,576 44,529 9,887 36,899
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,182 2,282 2,291 2,506
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,127,812 1,075,634 981,027 983,931
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 93,687 93,687 93,687 338,289
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3 -3 -3 -3
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 88,164 70,721 1,731 -276,729
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,067 12,430 18,498 22,139
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 46,761 29,526 3,909 37,981
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015