Công Ty
LCG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 16
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,514,866 1,119,100 1,020,375 1,269,174
  Giá vốn hàng bán 1,349,291 983,580 951,250 1,169,660
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 165,575 135,520 69,126 99,513
  Doanh thu hoạt động tài chính - -22,335 -42,529 -11,253
  Chi phí tài chính - 37,584 41,512 56,618
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 33,609 36,642 52,789
  Chi phí bán hàng 31,745 31,506 13,357 27,860
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,943 30,610 27,480 39,115
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 99,322 60,750 17,533 -12,928
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -2,596 11,773 101
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 99,920 74,987 12,200 -11,559
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 23,725 10,352 - 14
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -9,100 -6,998 -2,970 86
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 85,296 71,632 15,170 -11,660
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 7,235 2,734 100 -16,354
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 78,061 68,898 15,070 4,695
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 968 904 198 62
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015