Công Ty
LCG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 16
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 408,549 89,669 -67,893 36,328
     Lợi nhuận trước thuế: 99,920 74,987 12,200 -11,559
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 1,179 -5,559 -7,809 649
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -44,325 -49,173 -26,799 -611
    Chi phí lãi vay 35,201 33,609 36,642 52,789
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 123,603 75,362 43,809 70,806
    Tăng, giảm các khoản phải thu -314,506 -32,020 -545,117 40,487
    Tăng, giảm hàng tồn kho -48,212 351,177 24,563 55,041
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 711,259 -304,081 441,882 -54,393
    Tăng, giảm chi phí trả trước 8,881 39,368 6,789 14,216
    Tiền lãi vay đã trả -34,398 -34,068 -36,577 -54,506
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,470 - - -32,657
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -352,495 240,746 -10,290 -40,536
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -145,451 -61,388 -70,490 -36,364
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,741 34,199 5,955 53,434
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -53,660 -4,000 -21,236 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 56,500 74,371 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -462,117 -36,590 -13,500 -72,500
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 295,041 184,156 4,164 12,286
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,951 67,870 10,447 2,608
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 281,242 -126,524 70,474 13,847
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 172,436 - - 147,380
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 955,910 655,688 797,133 943,416
     Tiền chi trả nợ gốc vay -792,120 -782,212 -726,659 -1,076,949
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -53,362 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 337,296 203,892 -7,708 9,639
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 226,732 22,840 30,549 20,909
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 564,028 226,732 22,840 30,549
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015