|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,684,956
|
1,375,140
|
1,335,468
|
1,577,744
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,540,421
|
1,182,378
|
1,138,294
|
1,318,237
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107,205
|
75,667
|
80,621
|
187,864
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,000
|
467
|
440
|
6,413
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
460,815
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
19,176
|
14,060
|
6,416
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
118,429
|
86,575
|
74,652
|
7,996
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
346
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-346
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
78,431
|
22,564
|
22,206
|
36,789
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66,174
|
11,554
|
20,679
|
7,993
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,257
|
8,505
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
2,504
|
1,527
|
192
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
28,604
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
144,535
|
192,762
|
197,174
|
259,506
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,226
|
14,835
|
14,206
|
14,412
|
Tài sản cố định hữu hình
|
55,526
|
57,668
|
58,376
|
79,167
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
119,156
|
121,823
|
125,856
|
122,154
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
568
|
782
|
1,217
|
1,253
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
893
|
834
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
162,470
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
550
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
64,705
|
11,649
|
15,232
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
64,705
|
11,649
|
15,232
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,684,956
|
1,375,140
|
1,335,468
|
1,577,744
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,494,425
|
1,183,728
|
1,144,512
|
1,390,515
|
Nợ ngắn hạn
|
1,329,246
|
1,129,720
|
1,002,959
|
1,067,708
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
300,692
|
242,901
|
241,182
|
427,494
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
272,121
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
58,531
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,357
|
1,686
|
18,204
|
37,487
|
Phải trả công nhân viên
|
52,611
|
37,538
|
34,088
|
44,504
|
Chi phí phải trả
|
137,913
|
163,561
|
143,073
|
157,041
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
69,943
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
165,179
|
54,008
|
141,554
|
322,806
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
572
|
Vay và nợ dài hạn
|
113,130
|
-
|
1,093
|
6,972
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
190,531
|
191,411
|
190,956
|
185,604
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
120,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
34,844
|
34,844
|
34,844
|
34,844
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-3,186
|
-3,186
|
-3,186
|
-3,186
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
15,850
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,551
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
17,048
|
17,928
|
17,472
|
12,546
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
1,624
|