Công Ty
VC9 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 9
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,684,956 1,375,140 1,335,468 1,577,744
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,540,421 1,182,378 1,138,294 1,318,237
Tiền và các khoản tương đương tiền 107,205 75,667 80,621 187,864
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 467 440 6,413
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 460,815
Trả trước cho người bán - 19,176 14,060 6,416
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 118,429 86,575 74,652 7,996
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 346
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -346
Tài sản ngắn hạn khác 78,431 22,564 22,206 36,789
Chi phí trả trước ngắn hạn 66,174 11,554 20,679 7,993
Thuế GTGT được khấu trừ 12,257 8,505 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 2,504 1,527 192
Tài sản ngắn hạn khác - - - 28,604
TÀI SẢN DÀI HẠN 144,535 192,762 197,174 259,506
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,226 14,835 14,206 14,412
Tài sản cố định hữu hình 55,526 57,668 58,376 79,167
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 119,156 121,823 125,856 122,154
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 568 782 1,217 1,253
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 893 834
Bất động sản đầu tư - - - 162,470
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 550
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 64,705 11,649 15,232
Chi phí trả trước dài hạn - 64,705 11,649 15,232
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,684,956 1,375,140 1,335,468 1,577,744
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,494,425 1,183,728 1,144,512 1,390,515
Nợ ngắn hạn 1,329,246 1,129,720 1,002,959 1,067,708
Vay và nợ ngắn hạn 300,692 242,901 241,182 427,494
Phải trả người bán - - - 272,121
Người mua trả tiền trước - - - 58,531
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,357 1,686 18,204 37,487
Phải trả công nhân viên 52,611 37,538 34,088 44,504
Chi phí phải trả 137,913 163,561 143,073 157,041
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 69,943
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 165,179 54,008 141,554 322,806
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 572
Vay và nợ dài hạn 113,130 - 1,093 6,972
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 190,531 191,411 190,956 185,604
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 120,000
Thặng dư vốn cổ phần 34,844 34,844 34,844 34,844
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3,186 -3,186 -3,186 -3,186
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 15,850
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,551
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,048 17,928 17,472 12,546
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 2 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 1,624
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015