Công Ty
VC9 ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 9
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,063,354 848,714 755,093 716,211
  Giá vốn hàng bán 991,995 790,342 695,206 634,144
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 71,359 58,372 59,887 82,067
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,681 -4,843 -3,549
  Chi phí tài chính - 24,701 25,199 33,519
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 24,672 24,961 33,519
  Chi phí bán hàng 668 207 155 573
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,315 28,884 29,324 37,057
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 24,010 8,260 10,052 14,468
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 3,426
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 18,669 14,643 11,077 11,042
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,061 767 - 6,451
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 4,591
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -3,574
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 12,608 13,877 11,077 8,165
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,078 1,187 947 698
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015