Công Ty
FIT ( HSX )
6 ()
  -  CTCP Tập đoàn F.I.T
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,596,598 1,625,361 2,422,754 1,706,673
  Giá vốn hàng bán 1,268,507 1,240,741 1,986,528 1,382,747
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 328,090 384,620 436,225 323,926
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -231,938 -305,448
  Chi phí tài chính - - 73,951 33,323
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 50,936 25,727
  Chi phí bán hàng 227,940 210,721 255,834 129,429
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 137,590 137,468 142,783 91,091
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 6,050 155,815 195,595 375,531
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 6,317 164,409 195,734 380,316
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 16,651 49,404 50,742 74,632
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -1,020 2,423 1,308 -31
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -9,314 112,583 143,684 305,715
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -9,610 6,535 31,655 60,450
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 296 106,047 112,030 245,265
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 417 591 1,731
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015