|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
1,596,598
|
1,625,361
|
2,422,754
|
1,706,673
|
Giá vốn hàng bán
|
1,268,507
|
1,240,741
|
1,986,528
|
1,382,747
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
328,090
|
384,620
|
436,225
|
323,926
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-231,938
|
-305,448
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
73,951
|
33,323
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
50,936
|
25,727
|
Chi phí bán hàng
|
227,940
|
210,721
|
255,834
|
129,429
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
137,590
|
137,468
|
142,783
|
91,091
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
6,050
|
155,815
|
195,595
|
375,531
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
6,317
|
164,409
|
195,734
|
380,316
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
16,651
|
49,404
|
50,742
|
74,632
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-1,020
|
2,423
|
1,308
|
-31
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-9,314
|
112,583
|
143,684
|
305,715
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-9,610
|
6,535
|
31,655
|
60,450
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
296
|
106,047
|
112,030
|
245,265
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
417
|
591
|
1,731
|