Công Ty
FIT ( HSX )
6 ()
  -  CTCP Tập đoàn F.I.T
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,899,489 4,339,323 4,400,538
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,421,819 2,298,901 3,322,357
Tiền và các khoản tương đương tiền 44,148 47,232 739,124
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,642,018 1,227,245 1,699,525
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 74,804 54,978
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 65,487 36,312 80,381
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 112,164 24,751 29,789
Chi phí trả trước ngắn hạn 79,123 3,569 5,632
Thuế GTGT được khấu trừ 31,204 19,358 22,638
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,736 1,824 1,519
Tài sản ngắn hạn khác 100 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,477,670 2,040,423 1,078,181
Các khoản phải thu dài hạn - 6,262 11,830
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,262 11,830
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 90,319 4,342 2,805
Tài sản cố định hữu hình 364,098 232,978 289,571
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 538,168 369,978 357,837
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 193,408 106,373 61,554
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138,657 67,689 13,085
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 6,688 3,418 3,307
Tài sản dài hạn khác - 17,374 38,464
Chi phí trả trước dài hạn - 17,374 38,464
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,045 2,150 3,458
Tài sản dài hạn khác 6,688 3,418 3,307
NGUỒN VỐN 4,899,489 4,339,323 4,400,538
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 901,611 576,365 1,343,364
Nợ ngắn hạn 665,919 543,282 1,041,318
Vay và nợ ngắn hạn 353,693 291,867 617,064
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 37,812 45,979 51,963
Phải trả công nhân viên 32,566 36,786 29,189
Chi phí phải trả 34,408 24,441 22,519
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 18,922
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 235,692 33,083 302,046
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 297,548
Vay và nợ dài hạn 209,848 23,636 4,497
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,997,878 3,762,958 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 70,046 23,285 14,805
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 222,991 179,330 261,562
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,602 12,133 7,147
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,036,427 1,076,170 1,243,486 979,305
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015