|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
4,899,489
|
4,339,323
|
4,400,538
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,421,819
|
2,298,901
|
3,322,357
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,148
|
47,232
|
739,124
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,642,018
|
1,227,245
|
1,699,525
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
74,804
|
54,978
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
65,487
|
36,312
|
80,381
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
112,164
|
24,751
|
29,789
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
79,123
|
3,569
|
5,632
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
31,204
|
19,358
|
22,638
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,736
|
1,824
|
1,519
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
100
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,477,670
|
2,040,423
|
1,078,181
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
6,262
|
11,830
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
6,262
|
11,830
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
90,319
|
4,342
|
2,805
|
Tài sản cố định hữu hình
|
364,098
|
232,978
|
289,571
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
538,168
|
369,978
|
357,837
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
193,408
|
106,373
|
61,554
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
138,657
|
67,689
|
13,085
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
6,688
|
3,418
|
3,307
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
17,374
|
38,464
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
17,374
|
38,464
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,045
|
2,150
|
3,458
|
Tài sản dài hạn khác
|
6,688
|
3,418
|
3,307
|
NGUỒN VỐN
|
4,899,489
|
4,339,323
|
4,400,538
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
901,611
|
576,365
|
1,343,364
|
Nợ ngắn hạn
|
665,919
|
543,282
|
1,041,318
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
353,693
|
291,867
|
617,064
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
37,812
|
45,979
|
51,963
|
Phải trả công nhân viên
|
32,566
|
36,786
|
29,189
|
Chi phí phải trả
|
34,408
|
24,441
|
22,519
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
18,922
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
235,692
|
33,083
|
302,046
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
297,548
|
Vay và nợ dài hạn
|
209,848
|
23,636
|
4,497
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,997,878
|
3,762,958
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
70,046
|
23,285
|
14,805
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
222,991
|
179,330
|
261,562
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
11,602
|
12,133
|
7,147
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,036,427
|
1,076,170
|
1,243,486
|
979,305
|