|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
96,909
|
-90,460
|
235,096
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
164,409
|
195,734
|
380,316
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-19,908
|
14,396
|
-8,719
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
89
|
404
|
1,143
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-138,414
|
-148,856
|
-169,608
|
Chi phí lãi vay
|
41,854
|
50,936
|
25,727
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
121,041
|
174,799
|
271,858
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,079
|
-283,149
|
-74,842
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,677
|
87,071
|
-164,011
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,880
|
-158,044
|
645,419
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,603
|
23,152
|
-7,948
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-41,721
|
-45,701
|
-30,046
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,592
|
-58,424
|
-70,756
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-757,615
|
-414,231
|
-1,739,588
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-308,089
|
-80,107
|
-62,699
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
46,137
|
1,523
|
572
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,090,176
|
-3,790,416
|
-5,474,718
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,612,999
|
3,552,092
|
4,352,398
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-462,925
|
-385,261
|
-664,196
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
322,095
|
160,387
|
12,900
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122,344
|
127,551
|
96,154
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
657,628
|
-187,200
|
2,035,162
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
409,585
|
97,500
|
1,225,162
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,707,511
|
7,307,670
|
8,219,828
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,459,468
|
-7,592,371
|
-7,409,827
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,079
|
-691,892
|
530,671
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
47,232
|
739,124
|
208,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-
|
-13
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
44,148
|
47,232
|
739,124
|