Công Ty
MWG ( HSX )
65 ()
  -  CTCP Đầu tư Thế giới Di động
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 66,339,804 44,613,333 25,252,733 15,756,726
  Giá vốn hàng bán 55,198,025 37,399,226 21,330,302 13,360,606
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 11,141,779 7,214,106 3,922,431 2,396,119
  Doanh thu hoạt động tài chính - -135,328 -80,986 -71,335
  Chi phí tài chính - 120,086 40,666 21,291
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 119,646 38,894 21,261
  Chi phí bán hàng 7,017,061 4,287,696 2,351,095 1,349,301
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,345,497 934,777 249,315 240,543
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,795,444 2,006,875 1,362,341 856,319
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -11,878
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,809,312 2,005,914 1,385,784 868,197
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 639,744 495,801 312,611 203,799
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -37,329 -68,137 -2,598 -9,346
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 2,206,897 1,578,251 1,075,771 673,744
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,217 878 3,878 5,638
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,205,680 1,577,372 1,071,894 668,106
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 7,162 10,246 - 5,975
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015