|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,663,664
|
-586,482
|
-641,471
|
99,665
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,809,312
|
2,005,914
|
1,385,784
|
868,197
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
116,388
|
Các khoản dự phòng
|
125,969
|
78,431
|
32,187
|
50,320
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
912
|
-91
|
-139
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-35,337
|
2
|
-856
|
-4,922
|
Chi phí lãi vay
|
233,202
|
119,646
|
38,894
|
21,261
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,823,772
|
2,590,537
|
1,652,926
|
1,051,245
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,322,949
|
-989,518
|
-476,685
|
-69,681
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,796,298
|
-4,503,949
|
-2,756,192
|
-948,839
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,970,337
|
3,124,565
|
1,235,357
|
415,276
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-96,806
|
-164,867
|
-63,387
|
-69,528
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-223,724
|
-112,395
|
-37,443
|
-21,122
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-690,668
|
-530,854
|
-196,048
|
-221,553
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-36,134
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,120,215
|
-1,276,038
|
-657,844
|
-308,225
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,065,070
|
-1,278,789
|
-586,518
|
-266,397
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
180
|
952
|
-
|
1,448
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29,375
|
1,799
|
914
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,870,537
|
2,515,600
|
1,430,268
|
116,747
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
92,226
|
-
|
-
|
14,164
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-315
|
-2,154
|
-300
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,465,789
|
19,961,551
|
8,129,262
|
3,786,869
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,456,000
|
-17,225,505
|
-6,695,006
|
-3,681,368
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-231,719
|
-220,130
|
-1,834
|
-2,618
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,413,986
|
653,081
|
130,952
|
-91,813
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
996,983
|
343,873
|
212,921
|
304,734
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
30
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,410,983
|
996,983
|
343,873
|
212,921
|