Công Ty
MWG ( HSX )
65 ()
  -  CTCP Đầu tư Thế giới Di động
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,663,664 -586,482 -641,471 99,665
     Lợi nhuận trước thuế: 2,809,312 2,005,914 1,385,784 868,197
    Khấu hao tài sản cố định - - - 116,388
    Các khoản dự phòng 125,969 78,431 32,187 50,320
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 912 -91 -139 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -35,337 2 -856 -4,922
    Chi phí lãi vay 233,202 119,646 38,894 21,261
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,823,772 2,590,537 1,652,926 1,051,245
    Tăng, giảm các khoản phải thu -1,322,949 -989,518 -476,685 -69,681
    Tăng, giảm hàng tồn kho -2,796,298 -4,503,949 -2,756,192 -948,839
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,970,337 3,124,565 1,235,357 415,276
    Tăng, giảm chi phí trả trước -96,806 -164,867 -63,387 -69,528
    Tiền lãi vay đã trả -223,724 -112,395 -37,443 -21,122
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -690,668 -530,854 -196,048 -221,553
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -36,134
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -2,120,215 -1,276,038 -657,844 -308,225
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,065,070 -1,278,789 -586,518 -266,397
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 180 952 - 1,448
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29,375 1,799 914 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1,870,537 2,515,600 1,430,268 116,747
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 92,226 - - 14,164
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -315 -2,154 -300
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,465,789 19,961,551 8,129,262 3,786,869
     Tiền chi trả nợ gốc vay -27,456,000 -17,225,505 -6,695,006 -3,681,368
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -231,719 -220,130 -1,834 -2,618
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 2,413,986 653,081 130,952 -91,813
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 996,983 343,873 212,921 304,734
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 14 30 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,410,983 996,983 343,873 212,921
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015