|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
22,822,664
|
14,854,263
|
7,265,762
|
3,407,199
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
18,862,861
|
12,288,142
|
6,176,432
|
2,837,687
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,410,983
|
996,983
|
343,873
|
212,921
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
44,482
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
315,210
|
218,453
|
90,846
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,131,429
|
851,969
|
340,963
|
161,408
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
259,793
|
142,926
|
77,024
|
58,211
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-259,793
|
-142,926
|
-77,024
|
-58,211
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
753,810
|
509,784
|
263,552
|
132,724
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456,112
|
207,882
|
109,626
|
77,714
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
297,598
|
301,900
|
153,923
|
49,618
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
100
|
2
|
2
|
175
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,217
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,959,803
|
2,566,121
|
1,089,330
|
569,513
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
179,685
|
112,464
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
179,685
|
112,464
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
353,416
|
174,775
|
95,999
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,435,848
|
2,069,809
|
826,925
|
388,331
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,396,852
|
714,678
|
355,844
|
170,151
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
27,810
|
26,614
|
22,222
|
23,027
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35,457
|
80,421
|
42,855
|
23,061
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
74,281
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
123,545
|
56,934
|
25,459
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
123,545
|
56,934
|
25,459
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
120,870
|
83,542
|
15,405
|
12,806
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
74,281
|
NGUỒN VỐN
|
22,822,664
|
14,854,263
|
7,265,762
|
3,407,199
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
16,913,748
|
11,012,906
|
4,782,210
|
1,923,190
|
Nợ ngắn hạn
|
15,713,815
|
11,012,906
|
4,782,210
|
1,923,190
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
5,603,506
|
4,788,992
|
2,052,946
|
618,690
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
981,794
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,354
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
137,422
|
152,824
|
174,478
|
57,948
|
Phải trả công nhân viên
|
133,725
|
91,330
|
52,488
|
345
|
Chi phí phải trả
|
1,585,372
|
903,458
|
307,224
|
191,808
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
175,362
|
48,482
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,199,933
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,199,933
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
5,908,916
|
3,841,358
|
2,483,553
|
1,474,956
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,119,568
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
36,718
|
36,718
|
36,718
|
36,718
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-79
|
-79
|
-2,454
|
-300
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-86
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,698,573
|
2,261,763
|
977,630
|
317,841
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,950
|
4,950
|
4,950
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,776
|
2,316
|
1,639
|
9,053
|