Công Ty
MWG ( HSX )
65 ()
  -  CTCP Đầu tư Thế giới Di động
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 22,822,664 14,854,263 7,265,762 3,407,199
TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,862,861 12,288,142 6,176,432 2,837,687
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,410,983 996,983 343,873 212,921
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 44,482
Trả trước cho người bán - 315,210 218,453 90,846
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,131,429 851,969 340,963 161,408
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 259,793 142,926 77,024 58,211
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -259,793 -142,926 -77,024 -58,211
Tài sản ngắn hạn khác 753,810 509,784 263,552 132,724
Chi phí trả trước ngắn hạn 456,112 207,882 109,626 77,714
Thuế GTGT được khấu trừ 297,598 301,900 153,923 49,618
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 100 2 2 175
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,217
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,959,803 2,566,121 1,089,330 569,513
Các khoản phải thu dài hạn - 179,685 112,464 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 179,685 112,464 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 353,416 174,775 95,999
Tài sản cố định hữu hình 3,435,848 2,069,809 826,925 388,331
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,396,852 714,678 355,844 170,151
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 27,810 26,614 22,222 23,027
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,457 80,421 42,855 23,061
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 74,281
Tài sản dài hạn khác - 123,545 56,934 25,459
Chi phí trả trước dài hạn - 123,545 56,934 25,459
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 120,870 83,542 15,405 12,806
Tài sản dài hạn khác - - - 74,281
NGUỒN VỐN 22,822,664 14,854,263 7,265,762 3,407,199
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 16,913,748 11,012,906 4,782,210 1,923,190
Nợ ngắn hạn 15,713,815 11,012,906 4,782,210 1,923,190
Vay và nợ ngắn hạn 5,603,506 4,788,992 2,052,946 618,690
Phải trả người bán - - - 981,794
Người mua trả tiền trước - - - 8,354
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 137,422 152,824 174,478 57,948
Phải trả công nhân viên 133,725 91,330 52,488 345
Chi phí phải trả 1,585,372 903,458 307,224 191,808
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 175,362 48,482
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,199,933 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 1,199,933 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 5,908,916 3,841,358 2,483,553 1,474,956
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,119,568
Thặng dư vốn cổ phần 36,718 36,718 36,718 36,718
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -79 -79 -2,454 -300
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -86 - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,698,573 2,261,763 977,630 317,841
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,950 4,950 4,950 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,776 2,316 1,639 9,053
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015