Công Ty
GAS ( HSX )
59 ()
  -  Tổng Cty Khí Việt Nam - Cty Cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 75,611,546 64,522,441 59,076,193 64,300,204
  Giá vốn hàng bán 58,120,228 49,359,543 47,521,232 50,903,609
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 17,491,319 15,162,898 11,554,961 13,396,595
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,136,088 -1,096,546
  Chi phí tài chính - - 494,201 644,194
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 359,759 192,515
  Chi phí bán hàng 2,638,679 2,426,235 2,130,307 1,729,017
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,127,932 1,109,175 965,383 1,002,792
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 14,581,068 12,469,031 9,101,529 11,119,119
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -371 -1,981
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 14,539,922 12,588,038 9,152,243 11,198,635
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,778,439 2,618,775 1,932,845 2,378,039
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52,917 31,470 46,989 -11,531
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 11,708,565 9,937,793 7,172,410 8,832,126
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 254,597 252,929 152,257 298,431
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 11,453,969 9,684,864 7,020,153 8,533,695
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,994 3,548 4,367
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015