Công Ty
GAS ( HSX )
59 ()
  -  Tổng Cty Khí Việt Nam - Cty Cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 14,385,550 4,942,224 9,126,872
     Lợi nhuận trước thuế: 12,588,038 9,152,243 11,198,635
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 98,854 3,819 8,533
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -23,436 79,717 149,040
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,224,540 -1,073,069 -841,395
    Chi phí lãi vay 280,096 359,759 192,515
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,432,298 11,849,266 13,815,530
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,711,910 -4,246,789 -2,943,963
    Tăng, giảm hàng tồn kho -357,953 -75,208 631,746
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 951,119 -527,343 1,457,277
    Tăng, giảm chi phí trả trước -146,973 -13,939 130
    Tiền lãi vay đã trả -301,821 -310,342 -183,333
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,399,908 -1,503,018 -3,330,896
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -8,691,210 -1,913,342 -8,258,608
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,179,626 -3,230,007 -4,737,119
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17,297 729 1,930
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,003,900 -2,582,450 -4,986,320
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 7,325,000 2,783,320 227,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -58,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,753 83,638 198,414
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,125,266 1,089,428 1,037,486
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -5,728,942 -7,240,246 -7,199,651
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 379,000 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -40,111
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,466,012 7,529,328 4,123,190
     Tiền chi trả nợ gốc vay -8,910,736 -6,101,911 -5,724,457
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,264,566 -8,999,515 -5,519,638
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -34,602 -4,211,363 -6,331,387
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,537,561 17,748,332 24,080,006
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -942 592 -286
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 6,705,645 13,502,017 13,537,561 17,748,332
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015