|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
61,889,343
|
56,753,854
|
56,714,606
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
38,256,958
|
33,202,945
|
33,696,797
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,502,017
|
13,537,561
|
17,748,332
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,577,350
|
5,898,450
|
6,099,320
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
298,443
|
864,260
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,344,162
|
6,026,563
|
4,009,864
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
513,667
|
597,332
|
545,092
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
239,418
|
84,189
|
138,011
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
222,926
|
457,156
|
333,287
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
50,507
|
55,988
|
73,794
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
815
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
23,632,385
|
23,550,908
|
23,017,810
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
126,446
|
134,964
|
140,775
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
126,446
|
134,964
|
140,775
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
30,618,439
|
30,759,932
|
26,063,530
|
Tài sản cố định hữu hình
|
14,961,554
|
16,802,949
|
14,512,150
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
29,181,896
|
26,567,728
|
23,371,772
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
433,976
|
400,121
|
357,968
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,571,784
|
4,738,573
|
6,598,168
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
950,304
|
882,542
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
950,304
|
882,542
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
46,142
|
50,086
|
47,021
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
61,889,343
|
56,753,854
|
56,714,606
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
18,617,835
|
15,910,006
|
13,825,543
|
Nợ ngắn hạn
|
10,911,814
|
9,182,557
|
9,002,417
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,737,699
|
1,180,388
|
1,589,778
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,120,506
|
831,958
|
379,729
|
Phải trả công nhân viên
|
174,977
|
167,099
|
191,297
|
Chi phí phải trả
|
4,428,629
|
3,387,919
|
3,950,249
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
7,706,021
|
6,727,449
|
4,823,127
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
20,347
|
49,277
|
31,356
|
Vay và nợ dài hạn
|
7,311,936
|
6,365,827
|
4,503,688
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
23,526
|
11,071
|
49,038
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
43,271,509
|
40,843,848
|
42,889,063
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
189,747
|
189,747
|
422
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-40,111
|
-40,111
|
-40,111
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
7,089,032
|
6,157,505
|
10,251,053
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
234,948
|
173,982
|
198,795
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,794,371
|
1,781,841
|
1,730,132
|
1,827,419
|