Công Ty
GAS ( HSX )
59 ()
  -  Tổng Cty Khí Việt Nam - Cty Cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 61,889,343 56,753,854 56,714,606
TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,256,958 33,202,945 33,696,797
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,502,017 13,537,561 17,748,332
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,577,350 5,898,450 6,099,320
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 298,443 864,260
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,344,162 6,026,563 4,009,864
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 513,667 597,332 545,092
Chi phí trả trước ngắn hạn 239,418 84,189 138,011
Thuế GTGT được khấu trừ 222,926 457,156 333,287
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 50,507 55,988 73,794
Tài sản ngắn hạn khác 815 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,632,385 23,550,908 23,017,810
Các khoản phải thu dài hạn 126,446 134,964 140,775
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 126,446 134,964 140,775
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 30,618,439 30,759,932 26,063,530
Tài sản cố định hữu hình 14,961,554 16,802,949 14,512,150
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 29,181,896 26,567,728 23,371,772
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 433,976 400,121 357,968
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,571,784 4,738,573 6,598,168
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 950,304 882,542
Chi phí trả trước dài hạn - 950,304 882,542
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,142 50,086 47,021
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 61,889,343 56,753,854 56,714,606
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 18,617,835 15,910,006 13,825,543
Nợ ngắn hạn 10,911,814 9,182,557 9,002,417
Vay và nợ ngắn hạn 1,737,699 1,180,388 1,589,778
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,120,506 831,958 379,729
Phải trả công nhân viên 174,977 167,099 191,297
Chi phí phải trả 4,428,629 3,387,919 3,950,249
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 7,706,021 6,727,449 4,823,127
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 20,347 49,277 31,356
Vay và nợ dài hạn 7,311,936 6,365,827 4,503,688
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 23,526 11,071 49,038
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 43,271,509 40,843,848 42,889,063
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 189,747 189,747 422
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -40,111 -40,111 -40,111
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,089,032 6,157,505 10,251,053
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 234,948 173,982 198,795
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,794,371 1,781,841 1,730,132 1,827,419
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015